Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, việc áp dụng công nghệ số trong quản lý tài nguyên khoa học và công nghệ trở thành một yêu cầu cấp thiết. Đối với Sở Khoa học và Công nghệ (KH&CN) Hưng Yên, việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số không chỉ giúp tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên khoa học mà còn tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển khoa học và công nghệ tại địa phương. Thông qua các giải pháp công nghệ hiện đại, Sở KH&CN Hưng Yên đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên khoa học và công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra giá trị cho sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.

1. Bối cảnh và nhu cầu chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên khoa học và công nghệ

Việc quản lý tài nguyên khoa học và công nghệ (KH&CN) bao gồm nhiều khía cạnh như quản lý thông tin về các đề tài, dự án nghiên cứu, các kết quả nghiên cứu khoa học, cơ sở vật chất, thiết bị công nghệ và tài liệu khoa học. Trước đây, các công tác này thường dựa trên quy trình thủ công và lưu trữ thông tin theo cách phân tán, gây ra nhiều khó khăn trong việc truy xuất, theo dõi và quản lý tài nguyên.

·         Khó khăn trong quản lý và khai thác tài nguyên: Việc quản lý tài liệu, trang thiết bị khoa học công nghệ thông qua các hệ thống cục bộ phân tán không đồng nhất thường gây ra sự lãng phí tài nguyên do việc khai thác không tối ưu hoặc không đồng bộ giữa các đơn vị quản lý. Điều này cũng làm giảm khả năng truy xuất và chia sẻ thông tin giữa các tổ chức khoa học và doanh nghiệp.

·         Thiếu sự liên kết giữa các nguồn lực KH&CN: Các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng các nguồn tài nguyên KH&CN của tỉnh. Sự thiếu kết nối giữa các cơ sở dữ liệu, thiết bị khoa học và nhân lực KH&CN khiến việc hợp tác và phát triển nghiên cứu gặp nhiều trở ngại.

·         Khả năng theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên hạn chế: Việc không có công cụ giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng các tài nguyên KH&CN cũng là một vấn đề lớn. Các nhà quản lý gặp khó khăn trong việc theo dõi tình trạng sử dụng của các thiết bị khoa học, đánh giá hiệu quả sử dụng các đề tài nghiên cứu, cũng như tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên.

Trước những thách thức này, Sở KH&CN Hưng Yên đã triển khai nhiều giải pháp công nghệ số nhằm tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên KH&CN, nâng cao tính hiệu quả và minh bạch trong quá trình quản lý và khai thác.

2. Giải pháp chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên KH&CN tại Sở KH&CN Hưng Yên

Sở KH&CN Hưng Yên đã tập trung vào việc phát triển các hệ thống quản lý số hóa toàn diện, nhằm hiện đại hóa quy trình quản lý tài nguyên KH&CN. Những giải pháp này bao gồm:

·         Xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa về tài nguyên KH&CN: Cơ sở dữ liệu này lưu trữ toàn bộ thông tin về các thiết bị khoa học công nghệ, các đề tài nghiên cứu, tài liệu khoa học và nhân lực KH&CN tại Hưng Yên. Tất cả các thông tin liên quan đến tài nguyên KH&CN đều được số hóa và lưu trữ trên hệ thống điện toán đám mây, cho phép truy cập từ xa và chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan.

·         Triển khai hệ thống quản lý tài sản KH&CN trực tuyến: Hệ thống này giúp theo dõi tình trạng sử dụng của các thiết bị khoa học, từ việc đăng ký, bảo trì đến kiểm tra tình trạng hoạt động. Các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp có thể dễ dàng đăng ký sử dụng các thiết bị khoa học thông qua nền tảng trực tuyến, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản KH&CN và giảm thiểu sự lãng phí.

·         Ứng dụng công nghệ IoT và Big Data trong quản lý thiết bị khoa học: Sở KH&CN Hưng Yên đã ứng dụng công nghệ IoT để giám sát tình trạng hoạt động của các thiết bị khoa học theo thời gian thực. Thông qua việc kết nối các thiết bị với hệ thống quản lý, các thông tin về tình trạng, hiệu suất và thời gian sử dụng của thiết bị được thu thập và phân tích tự động. Dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa việc quản lý tài sản KH&CN, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí vận hành.

·         Phát triển hệ thống quản lý và khai thác kết quả nghiên cứu khoa học: Nền tảng này cung cấp một hệ thống tập trung cho việc lưu trữ và quản lý các kết quả nghiên cứu khoa học của địa phương. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp có thể dễ dàng truy cập và khai thác các kết quả nghiên cứu, đồng thời chia sẻ thông tin với các đối tác trong và ngoài tỉnh. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn mà còn thúc đẩy sự hợp tác giữa các tổ chức khoa học và doanh nghiệp.

3. Lợi ích của việc chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên KH&CN

Việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên KH&CN tại Hưng Yên đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho công tác quản lý và khai thác tài nguyên khoa học:

·         Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên KH&CN: Hệ thống quản lý số hóa giúp việc sử dụng tài nguyên KH&CN được phân bổ hợp lý và hiệu quả hơn. Các tổ chức nghiên cứu có thể đăng ký sử dụng thiết bị khoa học một cách dễ dàng và minh bạch, giúp tối ưu hóa việc khai thác các tài sản KH&CN của tỉnh.

·         Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả quản lý: Các thông tin về tài nguyên KH&CN, từ thiết bị đến kết quả nghiên cứu, đều được số hóa và lưu trữ trên hệ thống trực tuyến, giúp các bên liên quan dễ dàng theo dõi và giám sát tình trạng sử dụng tài nguyên. Điều này giúp giảm thiểu các sai sót trong quá trình quản lý, đồng thời tăng cường tính minh bạch và công bằng trong việc phân bổ tài nguyên.

·         Nâng cao khả năng tiếp cận và khai thác tài nguyên: Các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và tổ chức khoa học có thể dễ dàng truy cập vào các thông tin về tài nguyên KH&CN, từ đó nâng cao khả năng khai thác và ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn. Điều này giúp thúc đẩy sự hợp tác và phát triển các dự án nghiên cứu liên ngành, liên vùng.

·         Tự động hóa quy trình quản lý và giám sát: Công nghệ IoT và Big Data đã giúp tự động hóa nhiều quy trình quản lý và giám sát tài nguyên KH&CN, từ việc theo dõi tình trạng hoạt động của thiết bị đến phân tích dữ liệu sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong công tác quản lý, đồng thời nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng tài nguyên.

4. Đào tạo và nâng cao năng lực sử dụng hệ thống số hóa

Nhằm đảm bảo các hệ thống số hóa được sử dụng một cách hiệu quả, Sở KH&CN Hưng Yên đã triển khai nhiều chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho các cán bộ quản lý và nhân lực KH&CN tại địa phương. Các chương trình đào tạo bao gồm:

·         Đào tạo về kỹ năng quản lý và khai thác dữ liệu số: Các cán bộ quản lý được hướng dẫn cách sử dụng hệ thống quản lý số hóa, từ việc nhập liệu, truy xuất thông tin đến việc quản lý và giám sát tài nguyên KH&CN. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống được vận hành một cách chính xác và hiệu quả.

·         Đào tạo về bảo mật và an toàn thông tin: Với việc chuyển đổi số, bảo mật dữ liệu trở thành một vấn đề quan trọng. Các chương trình đào tạo về bảo mật thông tin đã giúp các cán bộ quản lý và nhân viên KH&CN nắm vững các biện pháp bảo vệ dữ liệu, đảm bảo rằng thông tin KH&CN được lưu trữ và chia sẻ một cách an toàn.

·         Nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ IoT và Big Data: Nhân lực KH&CN tại Hưng Yên được đào tạo về cách sử dụng các công cụ và hệ thống IoT, Big Data trong quản lý tài nguyên KH&CN. Điều này giúp họ nắm bắt và khai thác tối đa tiềm năng của các công nghệ này trong công việc hàng ngày.

5. Tác động của chuyển đổi số đối với cộng đồng KH&CN tại Hưng Yên

Những nỗ lực trong việc chuyển đổi số của Sở KH&CN Hưng Yên đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho cộng đồng KH&CN tại địa phương:

·         Tăng cường sự hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp: Các hệ thống quản lý tài nguyên số hóa giúp các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp dễ dàng kết nối và hợp tác với nhau trong việc sử dụng và khai thác tài nguyên KH&CN. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên mà còn thúc đẩy các dự án nghiên cứu liên ngành, liên kết giữa nghiên cứu và sản xuất.

·         Thúc đẩy ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn: Các nền tảng số hóa cho phép doanh nghiệp dễ dàng truy cập và khai thác các kết quả nghiên cứu khoa học, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các thành tựu khoa học vào sản xuất và kinh doanh. Điều này giúp nâng cao giá trị kinh tế của các kết quả nghiên cứu và đóng góp vào sự phát triển bền vững của tỉnh Hưng Yên.

·         Nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên KH&CN: Nhờ vào các công cụ giám sát tự động và phân tích dữ liệu, Sở KH&CN Hưng Yên có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên KH&CN một cách chặt chẽ và minh bạch hơn. Điều này giúp tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên và đảm bảo rằng các tài sản KH&CN được sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả.

6. Định hướng phát triển trong tương lai

Trong tương lai, Sở KH&CN Hưng Yên sẽ tiếp tục hoàn thiện và mở rộng các giải pháp chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên KH&CN. Sở sẽ tập trung vào việc phát triển các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và blockchain để nâng cao khả năng quản lý và bảo mật tài nguyên KH&CN. Đồng thời, Sở cũng sẽ thúc đẩy việc hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp trong và ngoài nước nhằm tăng cường sự kết nối và hợp tác trong việc khai thác tài nguyên KH&CN.

Liên kết